Có 4 kết quả:

笃志 dǔ zhì ㄉㄨˇ ㄓˋ笃挚 dǔ zhì ㄉㄨˇ ㄓˋ篤志 dǔ zhì ㄉㄨˇ ㄓˋ篤摯 dǔ zhì ㄉㄨˇ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) steadfast
(2) with single-minded devotion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere (in friendship)
(2) cordial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) steadfast
(2) with single-minded devotion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere (in friendship)
(2) cordial

Bình luận 0